Giá khuyến mại: | 1.850.000 đ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn CPU i3 10100F :
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn Trả Góp 0%
Hỗ trợ & Tư Vấn Bình Dương & HCM
CPU Intel Core I3 10100F LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 4C-8T, 6MB, Box Chính Hãng là dòng CPU hoàn hảo cho các bộ máy chơi game cơ bản và tầm trung với việc lược bỏ GPU tích hợp đã khiến cho giá thành rẻ và phù hợp với người sử dụng hơn.
XEM THÊM : Bộ máy tính văn phòng CPU i3 10100 giá rẻ
CPU intel Core i3 10100F với 4 nhân 8 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i3 10100F ra mắt trong quý 2/2023, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 630, vốn bị vô hiệu trên những CPU dòng F. CPU Intel Core i3 10100F hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.
Ngoài ra, chúng ta có thể biết được rằng con chip này có 6MB bộ nhớ đệm L3 và L2 là 1MB. Đây thực sự là một sản phẩm vô cùng đáng giá trong phân khúc tầm thấp ở thế hệ 10 của intel, vì đa số các game trong năm 2020 đều đã sử dụng trên 4 nhân xử lý.
Bộ vi xử lý CPU intel Core i3 10100F có xung nhịp cơ bản 3,6GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz. Mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 3 3100 trong phân khúc CPU.
Ở đây dòng i3 10100F chúng ta cũng sẽ có socket khác với LGA-1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series. Đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng). Với 49 chân nhiều hơn thế hệ socket hiện tại do đó chúng ta có thể nói lời tạm biệt về tính tương thích với các bo mạch chủ hiện nay.
Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
Tên mã : Comet Lake trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý : i3-10100F
Ngày phát hành : Q2’20
Tiến trình : 14 nm
Điều kiện sử dụng : PC/Client/Tablet
Số lõi : 4
Số luồng : 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.60 GHz
Tần số turbo tối đa : 4.30 GHz
Bộ nhớ đệm : 6 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed : 8 GT/s
TDP : 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
Các loại bộ nhớ : DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : 2
Băng thông bộ nhớ tối đa : 41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC : Không
Đồ họa bộ xử lý : Đồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa : 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa : 1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa : 64 GB
Hỗ Trợ 4K : Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) : 4096×2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) : 4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) : 4096×2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX* : 12
Hỗ Trợ OpenGL* : 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® : Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D : Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel® : Có
Công nghệ video rõ nét Intel® : Có
Số màn hình được hỗ trợ : 3
ID Thiết Bị : 0x9BC8
Khả năng mở rộng : 1S Only
Phiên bản PCI Express : 3.0
Cấu hình PCI Express : Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI Express tối đa : 16
Hỗ trợ socket : FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa : 1
Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2015C
TJUNCTION : 100°C
Kích thước gói : 37.5mm x 37.5mm
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có
Intel® Thermal Velocity Boost : Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost : 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ : Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® : Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) : Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng : Có
Intel® TSX-NI : Không
Intel® 64 : Có
Bộ hướng dẫn : 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn : Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không : Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao : Có
Công nghệ theo dõi nhiệt : Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® : Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) : Không
Intel® AES New Instructions : Có
Khóa bảo mật : Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) : Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard : Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution : Không
Bit vô hiệu hoá thực thi : Có
Intel® Boot Guard : Có
Khách hàng đánh giá, chấm điểm, sản phẩm
Thương hiệu | Intel |
Bảo hành | 36 Tháng |
CPU | i3-10100F |
Series | Core i3 |
Socket | 1200 |
Số nhân xử lý | 4 |
Số luồng xử lý | 8 |
Kiến trúc | Comet Lake |
Code name | Comet Lake |
Thế hệ | Intel Core thế hệ thứ 10 |
Tốc độ xử lý | 3.60 GHz - 4.30 GHz |
Cache | 6MB |
TDP | 65W |
Bộ nhớ hỗ trợ | DDR4 Dual channel |